Ban kiểm soát đóng vai trò giám sát, giúp các cổ đông quản lý và điều hành công ty. Vậy, ban kiểm soát tiếng Anh là gì? Mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây để trả lời câu hỏi này nhé!
Ban kiểm soát công ty là một bộ phận của công ty do Hội đồng quản trị thành lập. Có nhiệm vụ giúp Hội đồng quản trị kiểm tra, giám sát một cách hợp pháp, xác thực và trung thực trong quản lý và hoạt động kinh doanh, ghi sổ kế toán thuế doanh nghiệp, báo cáo tài chính và công tác nghiệm thu của công ty. Ngoài ra còn nêu các đề xuất, quyết định của Hội đồng quản trị và Chủ tịch Hội đồng quản trị.
Ban kiểm soát tiếng Anh là gì?
Nội dung bài viết
Ban kiểm soát tiếng Anh là gì?
Ban kiểm soát tiếng Anh là “Board of Supervisors”, viết tắt là BOS.
Ban kiểm soát trong tiếng Anh được kết hợp bởi hai danh từ, Board là danh từ dùng để chỉ các hội đồng, bộ hoặc ủy ban và Supervisor là danh từ dùng để chỉ giám sát viên và người giám sát.
Ban kiểm soát trong tiếng Anh có thể phát âm theo 2 cách như sau:
Theo tiếng Anh – Anh: [ bɔ:d ɔv ‘su:pəvaɪzəz]
Theo tiếng Anh – Mỹ: [bɔrd ʌv ‘supəvaɪzəz]
Trong tiếng Anh, supervisor đóng vai trò như một danh từ trong câu, vì vậy khi sử dụng Board of Supervisor có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào, miễn là người dùng sử dụng đúng câu và ngữ cảnh của câu được biểu thị.
Một số ví dụ cụ thể tiếng Anh liên quan đến ban kiểm soát
– This is the Supervisory Board of our company, they have an independent position in the company.
Tiếng Việt có nghĩa là: Đây là ban kiểm soát của công ty chúng tôi, họ có vị trí độc lập trong công ty.
– The Supervisory Board of my company plays an important role, controlling all production and business activities and operating activities.
Tiếng Việt có nghĩa là: Ban kiểm soát của công ty tôi đóng vai trò quan trọng, kiểm soát hoạt động sản xuất kinh doanh và điều hành mọi hoạt động.
– The Supervisory Board will help the Board of Directors supervise, inspect and manage all activities in the organization and enterprise.
Tiếng Việt có nghĩa là: Ban kiểm soát sẽ giúp Hội đồng quản trị giám sát, kiểm tra và quản lý mọi hoạt động trong tổ chức, doanh nghiệp.
– He is one of the three members of our Supervisory Board.
Tiếng Việt có nghĩa là: Anh ấy là một trong ba thành viên của ban kiểm soát của chúng tôi.
– I think he will supervise our work very closely because he is a member of the Supervisory Board.
Tiếng Việt có nghĩa là: Tôi nghĩ anh ấy sẽ giám sát công việc của chúng tôi rất chặt chẽ vì anh ấy là thành viên của ban kiểm soát.
– Her company currently has an Supervisory Board with 5 members.
Tiếng Việt có nghĩa là: Công ty của cô hiện có ban kiểm soát với 5 thành viên.
– What are the requirements I need to become a member of the Supervisory Board?
Tiếng Việt có nghĩa là: Tôi muốn trở thành thành viên ban kiểm soát thì cần những yêu cầu gì?
– If the company has the Control Board, all meeting minutes and resolutions of the Board of Directors will be sent to the Controller.
Tiếng Việt có nghĩa là: Trường hợp công ty có ban kiểm soát thì toàn bộ biên bản họp và những nghị quyết của Hội đồng quản trị sẽ được gửi cho kiểm soát viên.
– The man in blue is the head of the supervisory board.
Tiếng Việt có nghĩa là: Người đàn ông mặc áo xanh là trưởng ban kiểm soát.
Một số từ vựng tiếng anh khác liên quan đến ban kiểm soát
- Supervisory Board: Trưởng ban kiểm soát
- Surveyor: Giám sát viên
- Limited liability company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
- Joint stock company/Corporation: Công ty cổ phần
- Monitoring: Giám sát
- Validity evaluation: Đánh giá tính hợp lệ
- Contract supervision: Giám sát hợp đồng
- Supervising the implementation of investment projects: Giám sát việc thực hiện các dự án đầu tư
Điều kiện của các thành viên trong ban kiểm soát
– Phải có ít nhất một thành viên có chuyên môn về nghiệp vụ về kế toán, kiểm toán.
– Phải đủ từ 21 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực và hành vi dân sự, không bị cấm thành lập doanh nghiệp hoặc quản lý doanh nghiệp.
– Các thành viên không phải là vợ, chồng, cha đẻ, cha nuôi, mẹ đẻ, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi, anh, chị, em ruột Giám đốc, Tổng giám đốc doanh nghiệp và người quản lý khác. Điểm này sẽ hạn chế sự thông đồng hoặc không
– Hành vi chuẩn mực của thành viên ban kiểm soát.
– Thành viên của ban kiểm soát không được giữ các chức vụ quản lý trong công ty.
– Thành viên của ban kiểm soát không nhất thiết phải là cổ đông hoặc người lao động của công ty.
Kết luận
Hy vọng với bài viết trên, đã giúp bạn đọc trả lời được câu hỏi ban kiểm soát tiếng Anh là gì? Nếu thấy thông tin này hữu ích, hãy chia sẻ với bạn bè để cùng nhau nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé, chúc các bạn thành công và học tốt tiếng Anh!